Có 4 kết quả:

欢心 huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ欢欣 huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ歡心 huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ歡欣 huān xīn ㄏㄨㄢ ㄒㄧㄣ

1/4

Từ điển Trung-Anh

(1) favor
(2) liking
(3) love
(4) jubilation
(5) joy

Từ điển Trung-Anh

elated

Từ điển Trung-Anh

(1) favor
(2) liking
(3) love
(4) jubilation
(5) joy

Từ điển Trung-Anh

elated